| 
             
            Tính năng vận hành 
             | 
        
        
            | 
             
            Loại đầu quét 
             | 
            
             
            2D Imager 
             | 
        
        
            | 
             
            Nguồn sáng quét 
             | 
            
             
            624nm LED 
             | 
        
        
            | 
             
            Loại mã vạch 
             | 
            
             
            Tất cả mã vạch 1D, 2D chuẩn hóa quốc tế 
             | 
        
        
            | 
             
            Khả năng đọc khi di chuyển 
             | 
            
             
            13cm/giây 
             | 
        
        
            | 
             
            Giao tiếp 
             | 
            
             
            USB, RS232, Keyboard Wedge (PS/2), IBM 
             | 
        
        
            | 
             
            Nguồn điện 
             | 
            
             
            Từ Host qua cổng USB hay Adapter ngoài 
             | 
        
        
            | 
             
            Tính năng khác 
             | 
            
            
                - 
                Hỗ trợ đọc tự động khi để thiết bị trên Đế/Giá đỡ (chế độ Auto-scan)
 
                - 
                Hỗ trợ đọc mã vạch trên màn hình thiết bị di động như Tablet, Smartphone  
 
             
             | 
        
        
            | 
             
            Tính năng môi trường 
             | 
        
        
            | 
             
            Nhiệt độ hoạt động 
             | 
            
             
            -0oC đến 50oC, 
             | 
        
        
            | 
             
            Độ ẩm 
             | 
            
             
            5 - 95% không ngưng tụ 
             | 
        
        
            | 
             
            Độ bền 
             | 
            
             
            Cho phép rơi  từ độ cao 1.5m 
             | 
        
        
            | 
             
            Chuẩn an toàn  
             | 
        
        
            | 
             
            Chuẩn an toàn điện 
             | 
            
             
            EN 60950-1 2ed + A11 + A1 + A12 + A2:2013, IEC 60950-1 2ed + A1 + A2, UL 60950-1, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1-07 
             | 
        
        
            | 
             
            Chuẩn an toàn LED 
             | 
            
             
            IEC 62471 
             | 
        
        
            | 
             
            EMI/RFI 
             | 
            
             
            EN 55022 (Class B); EN 55032 (Class B), EN 55024 
             | 
        
        
            | 
             
            Chuẩn môi trường & khác 
             | 
            
             
            RoHS EN 50581, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, ICES-003 Issue 6, Class B 
             |