Tính năng vận hành
|
Phương thức in
|
In truyền nhiệt (Dye-sublimation thermal transfer)
|
Tốc độ in tối đa
|
-
In đơn sắc và một mặt: 900 thẻ/giờ
-
In màu và một mặt: 200 thẻ/giờ
-
In màu hai mặt: 140 thẻ/giờ
|
Độ phân giải
|
300dpi
|
Màn hình hiển thị
|
LCD màu
|
Hộc đựng thẻ tối đa
|
-
Hộc thẻ vào: 100 x thẻ và hỗ trợ tự nhận độ dày thẻ
-
Hộc thẻ ra: 100 x thẻ
|
Giao tiếp chuẩn
|
USB2.0 + Ethernet LAN 10/100
|
Nguồn điện
|
190 – 264VAC @47 – 63Hz
|
Mã vạch hỗ trợ
|
Các loại mã vạch 1D & 2D chuẩn hóa quốc tế
|
Loại thẻ và Độ dày thẻ
|
-
Độ dày thẻ hỗ trợ: 10 – 40 mil
-
Kích cở thẻ tiêu chuẩn: CR-80 with ISO-7810, CR79
-
Chất liệu thẻ: PVC và PVC composite
-
Tiêu chuẩn thẻ MIFARE: ISO 14443 A & B (13.56MHz)
|
Tính năng chuẩn khác
|
-
Tự động nhận ribbon
-
Driver hỗ trợ hầu hết hệ điều hành Windows 32 và 64 bits
|
Các tùy chọn khác (Cho phép nâng cấp)
|
-
Bộ mã hóa từ
-
Bộ mã hóa thẻ MIFARE ISO 14443 A & B (13.56MHz) với 01 x SAM Module slot, ISO 7816 Contactless Encoder with EMV Level 1, PC/SC Compliance
|
Tính năng môi trường
|
Nhiệt độ hoạt động
|
15oC đến 35oC,
|
Độ ẩm
|
20 - 80% không ngưng tụ
|