Tính năng vận hành
|
Phương thức in
|
In nhiệt trực tiếp (Direct to card – Dye diffusion)
|
Tốc độ in tối đa
|
-
In đơn sắc và một mặt: 410 thẻ/giờ
-
In màu và một mặt: 195 thẻ/giờ
|
Độ phân giải
|
300dpi
|
Hộc đựng thẻ tối đa
|
-
Hộc thẻ vào: 200 x thẻ
-
Hộc thẻ ra: 70 x thẻ
|
Giao tiếp chuẩn
|
USB2.0
Tùy chọn External LAN 10/100
|
Nguồn điện
|
90 – 264VAC @48 – 62Hz
|
Mã vạch hỗ trợ
|
Các loại mã vạch 1D & 2D chuẩn hóa quốc tế
|
Loại thẻ và Độ dày thẻ
|
-
Độ dày thẻ hỗ trợ: 24 mil
-
Kích cở thẻ size lớn: 5.5” x 3.46” (140mm x 80mm)
-
Chất liệu thẻ: PVC
|
Tính năng chuẩn khác
|
-
Tự động nhận ribbon
-
Driver hỗ trợ hầu hết hệ điều hành Windows 32 và 64 bits
|
Tính năng môi trường
|
Nhiệt độ hoạt động
|
10oC đến 35oC,
|
Độ ẩm
|
20 - 80% không ngưng tụ
|