Tính năng vận hành
|
Phương thức in
|
In truyền nhiệt
|
Tốc độ in tối đa
|
-
In đơn sắc và một mặt: 1,375 thẻ/giờ
-
In màu và một mặt: 300 thẻ/giờ
-
In màu hai mặt: 225 thẻ/giờ
-
In màu hai mặt và laminate: 200 thẻ/giờ
|
Độ phân giải
|
300dpi
|
Màn hình hiển thị
|
LCD, 21 ký tự x 6 dòng
|
Hộc đựng thẻ tối đa
|
-
Hộc thẻ vào: 200 x thẻ
-
Hộc thẻ ra: 100 x thẻ
|
Giao tiếp chuẩn
|
USB2.0 và Ethernet 10/100
|
Nguồn điện
|
90 – 264VAC @47 – 63Hz
|
Mã vạch hỗ trợ
|
Các loại mã vạch 1D & 2D chuẩn hóa quốc tế
|
Loại thẻ và Độ dày thẻ
|
-
Độ dày thẻ hỗ trợ: 10 – 50 mil
-
Độ dày thẻ hỗ trợ nếu có Laminate: 30 mil
-
Kích cở thẻ tiêu chuẩn: CR-80, ISO-7810
-
Chất liệu thẻ: PVC và PVC composit, ABS, PET, PET-G, PET-F, PETix
-
Tiêu chuẩn thẻ MIFARE: ISO 14443 A/B
|
Tính năng chuẩn khác
|
-
Tự động nhận ribbon
-
Driver hỗ trợ hầu hết hệ điều hành Windows 32 và 64 bits
|
Các tùy chọn khác
|
-
Giao tiếp Wifi 802.11 b/g
-
Bộ mã hóa từ - AAMVA và ISO 7811
-
Bộ mã hóa thẻ MIFARE ISO 14443 A/B contactless và ISO 7816 contact
-
Bộ mã hóa thẻ UHF RFID: EPCGlobal Gen 2
-
Bộ phận Laminotor hỗ trợ dãi Laminate dày 1mil
|
Tính năng môi trường
|
Nhiệt độ hoạt động
|
15oC đến 35oC,
|
Độ ẩm
|
20 - 80% không ngưng tụ
|