Tính năng vận hành
|
Loại đầu quét
|
2D Imager
|
Nguồn sáng quét
|
650nm Laser diode
|
Loại mã vạch
|
Tất cả mã vạch 1D, 2D chuẩn hóa quốc tế
|
Khả năng đọc khi di chuyển
|
12.7cm/giây
|
Giao tiếp
|
USB, RS232, Keyboard Wedge (PS/2), IBM
|
Nguồn điện
|
Từ Host qua cổng USB hay Adapter ngoài
|
Tính năng khác
|
-
Hỗ trợ đọc tự động khi để thiết bị trên Đế/Giá đỡ (chế độ Auto-scan)
-
Hỗ trợ đọc nhanh/nhạy các mã vạch 2D dung lượng lớn như Mã vạch PDF417 trên CMND, Mã vạch 2D trên bằng lái xe, Thẻ bảo hiểm
|
Tính năng môi trường
|
Nhiệt độ hoạt động
|
0oC đến 50oC,
|
Độ ẩm
|
5 - 95% không ngưng tụ
|
Độ bền
|
Cho phép rơi từ độ cao 1.8m
|
Chuẩn an toàn
|
Chuẩn an toàn điện
|
UL6950-1, CSA C22.2 No. 60950-1, EN60950-1 / IEC60950-1
|
Chuẩn an toàn Laser
|
EN60825-1:1994 +A1: 2002 +A2 :2001, IEC60825-1, 21CFR1040.10 and 21CFR1040.11, CDRH Class II, IEC Class 2
|
EMI/RFI
|
FCC Part 15 Class B, ICES-003 Class B, CISPR 22, CISPR 24; Medical electrical equipment: EN60601-1-2: 2002
|