Tính năng vận hành
|
Loại đầu quét
|
Laser
|
Nguồn sáng quét
|
650nm visible laser diode
|
Loại mã vạch
|
Tất cả mã vạch 1D chuẩn hóa quốc tế
|
Tốc độ quét
|
36 scans/giây
|
Giao tiếp
|
USB, RS232, Keyboard Wedge (PS/2), IBM 468x/9x
|
Nguồn điện
|
Từ Host qua cổng USB hay Adapter ngoài
|
Tính năng khác
|
-
Hỗ trợ đọc tự động khi để thiết bị trên Đế/Giá đỡ (chế độ Auto-scan)
-
Hỗ trợ cấu hình dữ liệu đọc
|
Tính năng môi trường
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-30oC đến 50oC,
|
Độ ẩm
|
5 - 95% không ngưng tụ
|
Độ bền
|
Cho phép rơi từ độ cao 2.0m
|
Chuẩn môi trường khắc nghiệt
|
IP65
|
Chuẩn an toàn
|
Nguồn điện bảo vệ
|
IEC 1000-4-(2,3,4,5,6,11)
|
Chuẩn an toàn Laser
|
Laser safety IEC825-1 Class 2
|
EMI/RFI
|
FCC Part 15 Class B, ICES-003 Class B, European Union EMC Directive, Japan VCCI/MITI/Dentori
|