Tính năng vận hành
|
Loại đầu quét
|
2D Imager
|
Loại mã vạch
|
Tất cả mã vạch 1D và 2D chuẩn hóa quốc tế
|
Khả năng đọc khi di chuyển
|
10cm/giây
|
Giao tiếp
|
USB, RS232, Keyboard Wedge (PS/2), IBM 46xx
|
Nguồn điện
|
Từ Host qua cổng USB hay Adapter ngoài
|
Tính năng khác
|
|
Tính năng môi trường
|
Nhiệt độ hoạt động
|
0oC đến 40oC,
|
Độ ẩm
|
Tối đa 95% không ngưng tụ
|
Độ bền
|
Cho phép rơi từ độ cao 1.5m
|