| 
            Tính năng vận hành | 
        
            | 
            Loại đầu quét | 
            1D Laser hoặc 2D Imager (Tùy chọn) | 
        
            | 
            Loại mã vạch | 
            Tất cả mã vạch 1D (đầu đọc 1D) và 2D chuẩn hóa quốc tế (Đầu đọc 2D) | 
        
            | 
            Vi xử lý | 
                
                Bản chuẩn: DualCore OMAP4 @ 800 MHz
                Bản cao cấp: DualCore OMAP4 @ 1 GHz | 
        
            | 
            Bộ nhớ | 
                
                Bản chuẩn: 512MB RAM / 2GB Flash ROM
                Bản cao cấp: 1GB RAM / 4GB Flash ROM | 
        
            | 
            Hệ điều hành | 
            Windows Embedded Compact 7.0 (WinCE 7.0) 
            Hoặc Android 4.1 (Tùy chọn) | 
        
            | 
            Màn hình hiển thị | 
            Cảm ứng 3 inch TFT, 320 x 320 | 
        
            | 
            Bàn phím | 
            28, 38 hay 48 phím    | 
        
            | 
            Giao tiếp | 
            USB 1.1 hay RS232 thông qua Đế giao tiếp 
            Wifi 802.11 a/b/g/n, Bluetooth V2.1 Class II | 
        
            | 
            Nguồn điện | 
            Pin sạc Li-Ion 2740mAh hoặc 4800mAh (Tùy chọn) | 
        
            | 
            Khe cắm thẻ nhớ | 
            MicroSD (có thể lên tới 32GB) | 
        
            | 
            Tính năng môi trường | 
        
            | 
            Nhiệt độ hoạt động | 
            -20oC đến 50oC, | 
        
            | 
            Độ ẩm | 
            10 - 95% không ngưng tụ | 
        
            | 
            Độ bền | 
            Cho phép rơi  từ độ cao 1.2m | 
        
            | 
            Chuẩn môi trường khắc nghiệt | 
            IP54 |