Tính năng vận hành
|
Loại đầu quét
|
1D Laser
|
Loại mã vạch
|
Tất cả mã vạch 1D chuẩn hóa quốc tế
|
Tốc độ đọc
|
72 scan/giây
|
Giao tiếp
|
USB, RS232, Keyboard Wedge (PS/2), IBM 46xx
|
Nguồn điện
|
Từ Host qua cổng USB hay Adapter ngoài
|
Tính năng khác
|
-
Hỗ trợ đọc tự động khi để thiết bị trên Đế/Giá đỡ (chế độ Auto-scan)
-
Hỗ trợ cấu hình dữ liệu đọc
|
Tính năng môi trường
|
Nhiệt độ hoạt động
|
0oC đến 40oC,
|
Độ ẩm
|
Tối đa 95% không ngưng tụ
|
Độ bền
|
Cho phép rơi từ độ cao 1.5m
|