Tính năng vận hành
|
Công nghệ
|
E-Paper
|
Nội dung hiển thị
|
-
Ký tự chữ Tiếng Việt có dấu và Ký tự số
-
Hình ảnh
-
Barcode 1D và 2D (QRCode)
-
Các ký tự đặc biệt khác
|
Nguồn điện
|
-
Pin với tuổi thọ tối đa 05 năm với 02 x lần cập nhật/ngày
-
Dễ dàng thay pin khi hết pin
|
Giao tiếp dữ liệu
|
Nhãn điện tử cho phép giao tiếp/ truyền dẫn dữ liệu 2 chiều với Thiết bị quản lý hiển thị (Base)
|
Thông số chi tiết các loại nhãn
|
Loại 3 x màu
|
Trắng/Đen/Đỏ
|
InfoTag 1.54”
|
InfoTag 2.13”
|
InfoTag 2.7”
|
InfoTag 2.9”
|
InfoTag 4.2”
|
InfoTag 5.83”
|
InfoTag 7.5”
|
Kích thước
WxDxH (mm)
|
Chuẩn
|
46x39x12
|
65x39x12
|
78x51x16
|
87x43x15
|
108x88x17
|
145x110x19
|
185x122x20
|
Có đèn LED
|
46x39x14
|
65x39x16
|
78x51x16
|
87x43x15
|
-
|
-
|
-
|
Kích thước màn hình
|
1.54”
|
2.13”
|
2.7”
|
2.9”
|
4.2”
|
5.83”
|
7.5”
|
Kích thước hiển thị
|
Pixels
|
152x152
|
212x104
|
264x176
|
296x128
|
400x300
|
600x448
|
640x384
|
mm
|
28x28
|
49x24
|
57x38
|
68x30
|
85x65
|
120x89
|
163x98
|
Độ phân giải (dpi)
|
140
|
111
|
117
|
112
|
120
|
128
|
100
|
Tùy chọn (Factory Install)
|
LED, NFC
|
NFC
|
Loại 2 x màu
(Dùng môi trường Nước/Tủ đông)
|
Trắng/Đen
|
e.Label 1.54”
|
e.Label 2.7”
|
e.Label 4.2”
|
InfoTag 2.13” LT
|
InfoTag 2.7” LT
|
Kích thước WxDxH (mm)
|
50x61x28
|
84x59x18
|
103x89x18
|
65x39x16
|
78x51x16
|
Kích thước màn hình
|
1.54”
|
2.7”
|
4.2”
|
2.13”
|
2.7”
|
Kích thước hiển thị
|
Pixels
|
152x152
|
264x176
|
400x300
|
212x104
|
264x176
|
mm
|
28x28
|
58x39
|
85x65
|
49x24
|
57x38
|
Độ phân giải (dpi)
|
140
|
117
|
120
|
111
|
117
|
Tùy chọn (Factory Install)
|
-
|
NFC
|