Tính năng vận hành
|
Vi xử lý
|
Qualcomm® 6490 octa-core; 2.7 GHz
|
Bộ nhớ RAM
|
8 GB RAM / 128 GB UFS Flash
|
Hệ điều hành
|
Có thể nâng cấp lên Android 16
|
Màn hình hiển thị
|
Màn cảm ứng 10,1 inch độ phân giải WUXGA (1920 x 1200), độ sáng 1.000 nit, hỗ trợ stylus
|
Giao tiếp
|
Wifi 802.11 a/b/g/n/ac/r/k/v, Dual band 2 x 2 MIMO
|
Bluetooth V5.2
|
NFC
|
2 x Cổng USB 3.1 Type A; 1 x Cổng USB 3.1 Type C (có hỗ trợ DisplayPort 1.2)
|
Camera
|
Camera sau : 16 MP autofocus
|
Camera trước : 8 MP
|
Nguồn điện (Pin sạc)
|
Pin : 8,920 mAh
|
Tùy chọn mở rộng Pin 17,840 mAh
|
Thẻ nhớ mổ rộng
|
MicroSD tối đa 2TB
|
Đầu đọc mã vạch (tùy chọn)
|
Tích hợp đầu đọc mã vạch SE55 IntelliFocus hỗ trợ barcode 1D/2D
|
Phụ kiện tùy chọn
|
Đế sạc/giao tiếp 1 khe;
|
Đế sạc 2 khe;
|
Cáp sạc USB-C;
|
Bàn phím;
|
Bút (Stylus)
|
Tính năng môi trường
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-20°C đến 55°C
|
Độ ẩm
|
5% - 95% không ngưng tụ
|
Chuẩn môi trường khắc nghiệt
|
IP66
|
Độ bền
|
Cho phép rơi từ độ cao 1.5m
|