Tính năng vận hành
|
Phương thức in
|
In truyền nhiệt & nhiệt trực tiếp
|
Tốc độ in tối đa
|
152mm/s
|
Độ phân giải
|
203dpi và 300 dpi
|
Khổ in tối đa
|
104 mm
|
Bộ nhớ
|
128MB RAM/128MB Flash ROM
|
Giao tiếp chuẩn
|
RS-232, USB2.0
|
Nguồn điện
|
Tự động điều chỉnh từ 100 – 240VAC, 47 – 63Hz
|
Tiêu chuẩn nhãn
|
Chiều rộng cuộn giấy tối đa: 114 mm
|
Tiêu chuẩn Ribbon mực
|
-
Chiều rộng tối đa: 110mm
-
Chiều dài tối đa: 450m
-
Loại ribbon: Mực mặt ngoài (Ink side out)
|
Mã vạch hỗ trợ
|
Các loại mã vạch 1D & 2D chuẩn hóa quốc tế
|
Các tùy chọn khác
|
-
Cutter
-
Internal ZebraNet a/b/g/n PrintServer
-
Internal ZebraNet 10/100 PrintServer
-
Parallel interface
|
Nhiệt độ hoạt động
|
5 – 400C
|