Tính năng vận hành
|
Phương thức in
|
In truyền nhiệt & nhiệt trực tiếp
|
Tốc độ in tối đa
|
225mm/s
|
Độ phân giải
|
203dpi và 300 dpi
|
Khổ in tối đa
|
167.4mm
|
Bộ nhớ
|
32MB RAM/16MB Flash ROM
|
Màn hình LCD
|
Màn hình LCD và có Bàn phím numeric đi kèm
|
Giao tiếp chuẩn kèm máy
|
USB2.0, RS-232, Ethernet 10/100
|
Nguồn điện
|
Tự động điều chỉnh từ 90 – 265VAC, 45 – 65Hz
|
Tiêu chuẩn nhãn
|
Chiều rộng cuộn giấy tối đa: 120mm
|
Tiêu chuẩn Ribbon mực
|
-
Chiều dài tối đa: 450m
-
Loại ribbon: Mực mặt ngoài (Coated/Ink side out)
|
Mã vạch hỗ trợ
|
Các loại mã vạch 1D & 2D chuẩn hóa quốc tế
|
Hỗ trợ khác
|
Hỗ trợ tương thích các tập lệnh IPL, DPL, ZPL
|
Các tùy chọn khác
|
-
Cutter
-
Rewinder
-
Parallel interface
-
Peel off (self strip)
-
RFID UHF
-
Dual Serial interface
-
Dual USB host
-
Industrial interface (8 digital in/out, 4 analog relay)
-
Wifi 802.11 b/g
|
Nhiệt độ hoạt động
|
5 – 400C
|