Tính năng vận hành
|
Phương thức in
|
In truyền nhiệt & nhiệt trực tiếp
|
Tốc độ in tối đa
|
- 14 inch/s với độ phân giải 203dpi
- 12 inch/s với độ phân giải 300dpi
- 6 inch/s với độ phân giải 600dpi
|
Độ phân giải
|
203dpi, 300 dpi và 600dpi
|
Khổ in tối đa
|
104 mm
|
Bộ nhớ
|
1GB RAM/2GB Flash ROM
|
Giao tiếp chuẩn
|
USB2.0, RS-232, Gigabit Ethernet 10/100/1000, Bluetooth 4.0
|
Nguồn điện
|
Tự động điều chỉnh từ 90 – 265VAC, 47 – 63Hz
|
Tiêu chuẩn nhãn
|
Chiều rộng cuộn giấy tối đa: 114 mm
|
Tiêu chuẩn Ribbon mực
|
- Chiều rộng tối đa: 110 mm
- Chiều dài tối đa: 450m
- Loại ribbon: Mực mặt ngoài (Ink side out)
|
Mã vạch hỗ trợ
|
Các loại mã vạch 1D & 2D chuẩn hóa quốc tế
|
Các tùy chọn khác
|
- Rewind
- Cutter
- Wifi 802.11ac, Parallel interface
- RFID Encoder
|
Nhiệt độ hoạt động
|
5 – 400C
|