Tính năng vận hành
|
Loại đầu quét (tùy chọn)
|
SE4710 1D/2D Scan Engine.
SE4770 1D/2D Scan Engine.
SE55 1D/2D Advanced Range Scan Engine với công nghệ IntelliFocus™.
SE58 Extended Range 1D/2D Scan Engine với công nghệ IntelliFocus™.
|
Loại mã vạch
|
Tất cả mã vạch 1D và 2D chuẩn hóa quốc tế
|
Vi xử lý
|
Qualcomm® 4490 octa-core, 2.4 GHz
|
Bộ nhớ (Tùy chọn)
|
Tiêu chuẩn: 4GB RAM / 64GB Flash
Mở rộng: 6GB RAM / 64GB Flash
Đầy đủ: 6GB RAM / 128GB Flash
|
Hệ điều hành
|
Có thể nâng cấp lên Android 15;
Bản Mở rộng và Đầy đủ: Có thể nâng cấp lên Android 18⁹
|
Màn hình hiển thị
|
Kích thước 4 inch, độ phân giải WVGA (800 x 480)
Độ sáng: 350 NITS (tiêu chuẩn), 600 NITS (mở rộng)
Kính cường lực: Corning® Gorilla® Glass
|
Giao tiếp
|
Wi-Fi: Wi-Fi 6E (IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax)
Bluetooth: Phiên bản 5.3 với BLE
USB Type C
Hỗ trợ thẻ MicroSD lên đến 2TB
|
Bàn phím cứng (tùy chọn)
|
Bàn phím số (29 phím),
Bàn phím số chức năng (38 phím),
Bàn phím chữ và số (47 phím).
|
Nguồn điện
|
Pin sạc chuẩn: Li-Ion 3.6V, 7000mAh (25.20 Wh);
Tùy chọn pin BLE: Li-Ion 3.6V, 7000mAh (25.2 Wh);
Hỗ trợ thay pin nóng: Giữ máy làm việc tạm thời khi thay pin.
|
Camera
|
Camera trước: 5 MP
Camera sau: 13 MP, tự động lấy nét, đèn flash LED
|
Tính năng khác
|
• Sensor: Light sensor, Motion sensor (Accelerometer, G-sensor),
|
Tính năng môi trường
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-20°C đến 50°C
|
Độ ẩm
|
5 - 95% không ngưng tụ
|
Độ bền
|
Tiêu chuẩn chống rơi: Theo MIL-STD 810H,
chịu được rơi từ độ cao 8 ft (2,4m) xuống bê tông ở nhiệt độ +23°C (+73°F);
6 ft (1,8m) xuống bê tông ở các điều kiện khác.
|
Chuẩn môi trường khắc nghiệt
|
IP65 & IP67 với Pin
|