Tính năng vận hành
|
Loại đầu quét
|
2D Imager SE4770 (red laser)
|
2D IntelliFocus SE58 (tùy chọn mở rộng với green laser)
|
Loại mã vạch
|
Tất cả mã vạch 1D và 2D chuẩn hóa quốc tế
|
Vi xử lý
|
Qualcomm 4490 octa-core; 2.4 GHz
|
Bộ nhớ (Tùy chọn)
|
6 GB RAM / 128 GB Flash
|
Hệ điều hành
|
Có thể nâng cấp lên Android 17
|
Màn hình hiển thị
|
Màn hình Cảm ứng 4.3 inch WVGA (800 x 480)
|
Giao tiếp
|
Wi-Fi 6E
|
Bluetooth 5.3
|
USB 3.1 Type C
|
NFC
|
5G, 1 nano SIM, 1 eSIM
|
Bàn phím cứng (tùy chọn)
|
• 58 Key AlphaNumeric
|
• 53 Key AlphaNumeric STD
|
• 53 Key Terminal Emulation (5250 and VT)
|
• 43 Key/34 Key Numeric/Function
|
• 29 Key Numeric/Calculation
|
Nguồn điện
|
Cấu hình thường: Pin sạc Li-Ion 7000mAh
|
Cấu hình kho lạnh: Li-Ion 5000mAh
|
Camera
|
Camera sau: 16 MP Autofocus
|
Camera trước: 8 MP
|
Tính năng khác
|
• Sensor: Light sensor, Motion sensor (Accelerometer, G-sensor), E-compass (Magnetometer)
|
Phụ kiện tùy chọn
|
Handstrap, Single slot Charging Cradle, Four slot Charging Cradle, Four slot battery Charging Cradle
|
Tính năng môi trường
|
Nhiệt độ hoạt động
|
Cấu hình thường: -20°C đến 50°C
|
Cấu hình kho lạnh: -30°C đến 50°C
|
Độ ẩm
|
5 - 95% không ngưng tụ
|
Độ bền
|
Chịu được khi rơi từ độ cao 2.4 m môi trường vận hành
|
Chuẩn môi trường khắc nghiệt
|
IP65 & IP68
|