Tính năng vận hành |
|
Loại đầu quét |
2D Imager |
Nguồn sáng quét |
Aiming : Đèn
LED xanh 468 nm
Illumination : Đèn LED đỏ 617 nm |
Loại mã vạch |
Tất cả mã vạch
1D, 2D chuẩn hóa quốc tế |
Khả năng đọc khi di
chuyển |
30 IPS |
Giao tiếp |
USB, RS232
thông qua đế giao tiếp Bluetooth |
Chuẩn Bluetooth |
Bluetooth
Version 4.0 with BLE |
Khoảng cách giao tiếp
Bluetooth |
50m không vật
cản |
Nguồn điện |
Pin sạc Li-Ion
3,250 mAh |
Tính năng khác |
Hỗ trợ đọc mã
vạch trên màn hình thiết bị di động như Tablet, Smartphone |
Tính năng môi trường |
|
Nhiệt độ hoạt động |
0oC đến 50oC, |
Độ ẩm |
5 - 95% không
ngưng tụ |
Độ bền |
Cho phép
rơi từ độ cao 1.5m |
Chuẩn an toàn |
|
Chuẩn an toàn điện |
EN 60950-1 2ed
+ A11 + A1 + A12 + A2:2013, IEC 60950-1 2ed + A1 + A2, UL 60950-1,
CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1-07 |
Chuẩn an toàn LED |
IEC 62471 |
EMI/RFI |
EN 55022 (Class
B); EN 55032 (Class B), EN 55024 |
Chuẩn an toàn radio/bluetooth |
47 CFR Part 15,
Subpart B, Class B |
Chuẩn môi trường & khác |
Tuân thủ với
RoHS của Liên minh châu Âu (EU RoHS) |