| 
             
            Tính năng vận hành 
             | 
        
        
            | 
             
            Loại đầu quét 
             | 
            
             
            2D Imager 
             | 
        
        
            | 
             
            Nguồn sáng quét 
             | 
            
             
            660nm red LED 
             | 
        
        
            | 
             
            Image sensor (Cảm biến nhận dạng) 
             | 
            
             
            1280 x 800 pixels 
             | 
        
        
            | 
             
            Loại mã vạch 
             | 
            
             
            Tất cả mã vạch 1D, 2D chuẩn hóa quốc tế 
             | 
        
        
            | 
             
            Loại OCR (chụp hình & nhận dạng ký tự) 
             | 
            
             
            OCR-A, OCR-B, MICR, US Currency 
             | 
        
        
            | 
             
            Địng dạng file hình (nếu dùng chụp hình) 
             | 
            
             
            Bitmap, JPEG, TIFF 
             | 
        
        
            | 
             
            Chất lượng ảnh (nếu dùng chụp hình) 
             | 
            
             
            96 PPI (trang A4) 
             | 
        
        
            | 
             
            Giao tiếp 
             | 
            
             
            USB, RS232, IBM qua RS485 
             | 
        
        
            | 
             
            Nguồn điện 
             | 
            
             
            Từ Host qua cổng USB hay Adapter ngoài 
             | 
        
        
            | 
             
            Tính năng khác 
             | 
            
            
                - 
                Hỗ trợ đọc tự động khi để thiết bị trên Đế/Giá đỡ (chế độ Auto-scan)
 
                - 
                Hỗ trợ đọc mã vạch trên màn hình thiết bị di động như Tablet, Smartphone  
 
             
             | 
        
        
            | 
             
            Tính năng môi trường 
             | 
        
        
            | 
             
            Nhiệt độ hoạt động 
             | 
            
             
            0oC đến 50oC, 
             | 
        
        
            | 
             
            Độ ẩm 
             | 
            
             
            5 - 95% không ngưng tụ 
             | 
        
        
            | 
             
            Độ bền 
             | 
            
             
            Cho phép rơi  từ độ cao 1.8m 
             | 
        
        
            | 
             
            Chuẩn an toàn  
             | 
        
        
            | 
             
            Chuẩn an toàn điện 
             | 
            
             
            UL6950-1, CSA C22.2 No. 60950-1, EN60950-1 / IEC60950-1 
             | 
        
        
            | 
             
            Chuẩn an toàn LED 
             | 
            
             
            IEC 62471:2006, EN 62471:2008 
             | 
        
        
            | 
             
            EMI/RFI 
             | 
            
             
            FCC Part 15 Class B, ICES-003 Class B, EN55022 Class B, EN55024, Medical Electrical Equipment EN60601-1-2 
             |