Tính năng vận hành
|
Loại đầu quét
|
2D Imager
|
Nguồn sáng quét
|
Amber LED; vùng phát tròn
|
Illumination: LED đỏ 660nm và LED trắng 2700K
|
Image sensor
|
Cảm biến CMOS 1.0 MP (1280x800 pixel) kích thước điểm ảnh 3.0 μm
|
Loại mã vạch
|
Tất cả mã vạch 1D, 2D chuẩn hóa quốc tế
|
Khả năng đọc
|
Lên đến 60 khung hình/giây
|
Đèn báo
|
Đèn LED Decode / trạng thái,
|
Đèn LED nguồn,
|
Đèn LED trực tuyến / hoạt động,
|
Tiếng bíp (âm lượng có thể điều chỉnh)
|
Góc nhận của cảm biến
|
6.0mm Liquid Lens: 35° H x 26° V Nominal
|
Giao tiếp
|
1 USB 2.0 High Speed Type-C Connector
|
Nguồn điện
|
5 VDC, 1 A max (5 W)
|
Tính năng khác
|
- Zebra Aurora: Nền tảng phần mềm mạnh mẽ, giúp quản lý và cấu hình máy quét dễ dàng.
|
- Aurora Focus: Đơn giản hóa việc quản lý các giải pháp sản xuất và hậu cần.
|
Tính năng môi trường
|
Nhiệt độ hoạt động
|
0˚ đến 45˚ C
|
Độ ẩm
|
5 - 90% không ngưng tụ
|
Kháng bụi, kháng nước
|
IP65 và IP67
|
Chống sốc
|
EN 60068-2-27, 30 g; 11 ms; 3 cú sốc trên mỗi trục
|
Chống rung
|
EN 60068-2-6, 14 mm @ 2 đến 10 Hz, 1,5 mm @ 13 đến 55 Hz; 2 g @ 70 đến 500 Hz; 2 giờ trên mỗi trục
|
Chuẩn an toàn
|
Chuẩn an toàn điện
|
IEC 62368-1 (Ed.2); EN 62368-1:2014/ A11:2017
|
Chuẩn an toàn LED
|
IEC 62471:2006 (Ed.1); EN 62471:2008
|
EMI/RFI
|
EN 55032:2015/A11:2020 (Class B)
EN 55035:2017EN 61000-3-2:2014 (Class A)
EN 61000-3-3:201347 CFR Part 15, Subpart B, Class B ICES-003, Issue 7, Class B
|