Tính năng vận hành
|
Phương thức in
|
In truyền nhiệt & nhiệt trực tiếp
|
Tốc độ in tối đa
|
203dpi: 14 ips
|
300dpi: 8 ips
|
600dpi: 4 ips
|
Độ phân giải
|
203dpi, 300dpi và 600dpi
|
Khổ in tối đa
|
203dpi: 104mm
|
300dpi: 104mm
|
300dpi: 104mm
|
Màn hình
|
Màn hình màu cảm ứng 3,5 inch
|
Bộ nhớ
|
512MB RAM/256MB Flash ROM
|
Giao tiếp chuẩn
|
USB Type B ×1, USB HOST ×3, Ethernet×1, RS232(9-pin) ×1
|
Nguồn điện
|
Tự động điều chỉnh từ 100 – 240VAC, 50 – 60Hz
|
Tiêu chuẩn nhãn
|
Chiềurộng cuộn giấy tối đa: 120mm
|
Lõi giấy chuẩn: 1.5"/3"(ID.); tối đa 10"(OD.)
|
Tiêu chuẩn Ribbon mực
|
Chiều rộng tối đa: 110 mm
|
Lõi mực chuẩn: 1 inch
|
Chiều dài tối đa với Ribbon: 450m
|
Loại ribbon:Mực mặt ngoài (Ink side out)
|
Mã vạch hỗ trợ
|
Các loại mã vạch 1D & 2D chuẩn hóa quốc tế
|
Tùy chọn
|
36-pin Parallel Port, D-Sub(15-pin), Wi-Fi
|
Peeler
|
Rewinding
|
Cutter
|
Label Roll Holder
|
Nhiệt độ hoạt động
|
0 đến 50℃@
độ ẩm 25% đến 85% không ngưng tụ
|