Tính năng vận hành
|
Phương thức in
|
In nhiệt trực tiếp
|
Tốc độ in tối đa
|
250mm/s
|
Độ phân giải tối đa
|
203dpi
|
Khổ in tối đa
|
80mm
|
Giao tiếp chuẩn
|
USB, Serial RS232, Cash Drawer
|
Giao tiếp tùy chọn
|
Parallel và Ethernet LAN
|
Dao cắt tích hợp
|
Có; Hỗ trợ chế độ Full cut và Partial cut
|
Nguồn điện
|
100 – 240VAC 50 – 60MHz thông qua Adapter 24VDC
|
Độ bền bộ phận tiêu hao
|
-
Đầu in: ≥150Km
-
Cutter: 2,000,000 lần cắt
-
MCBF: 70,000,000 dòng
-
MTBF: 360,000 giờ
|
Mã vạch hỗ trợ
|
Các loại mã vạch 1D & 2D chuẩn hóa quốc tế
|
Driver hỗ trợ
|
Windows 32 & 64bits, Linux, OPOS, JavaPOS, iOS, Android
|
Tính năng khác
|
-
Tích hợp 24V Buzzer
-
Hỗ trợ in giấy bill liên tục và giấy marking mặt sau
-
Hỗ trợ in Water mark (Hình ảnh, Logo mờ/chìm trên mặt giấy)
|
Tính năng môi trường
|
Nhiệt độ hoạt động
|
5oC đến 45oC,
|