Tính năng vận hành
|
Phương thức in
|
In truyền nhiệt & nhiệt trực tiếp
|
Tốc độ in tối đa
|
· 203dpi: 152mm/s
|
· 300dpi: 100 mm/s
|
Độ phân giải
|
203dpi và 300dpi (tùy chọn)
|
Khổ in tối đa
|
· 203dpi: 106mm
|
· 300dpi: 108mm
|
Bộ nhớ
|
16MB RAM/16MB Flash ROM
|
Giao tiếp chuẩn
|
USB, Ethernet LAN 10/100
|
Nguồn điện
|
Tự động điều chỉnh từ 100 – 240VAC, 50 – 60Hz
Output: DC 24 V / 2 A
|
Tiêu chuẩn nhãn
|
· Chiềurộng cuộn giấy tối đa: 110mm
|
· Lõi giấy chuẩn: 0.5 inch, 1.0 inch và 1.5 inch
|
Tiêu chuẩn Ribbon mực
|
· Chiều rộng tối đa: 110 mm
|
· Chiều dài tối đa với Ribbon lõi 0.5 inch: 74m
|
· Chiều dài tối đa với Ribbon lõi 1 inch: 300m
|
· Loại ribbon:Mực mặt ngoài (Ink side out)
|
Mã vạch hỗ trợ
|
Các loại mã vạch 1D & 2D chuẩn hóa quốc tế
|
Tùy chọn
|
· Bluetooth 4.0/BLE, WiFi
|
Nhiệt độ hoạt động
|
5 – 40℃
|